Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cong cóc



adj
Silent
nó bỠđi vài hôm lại cong cóc vỠhe went away for a few days, then silently came back

[cong cóc]
silent
nó bá» Ä‘i vài hôm lại cong cóc vá»
he went away for a few days, then silently came back
in a lonely way
be absorbed



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.